Không chỉ để ngắm mà mỗi bông hoa còn ẩn chứa những thông điệp tinh tế và ý nghĩa sâu sắc. Từ bông hoa Sakura tượng trưng cho sự sống đến hoa Ume biểu hiện sự thanh lịch, mạnh mẽ, mỗi loài hoa trong tiếng Nhật đều mang theo một câu chuyện tuyệt vời về tình yêu, sự may mắn và sức khỏe.

Vì vậy, hãy cùng TODAIedu khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của từng loài hoa, để hiểu rõ hơn về nền văn hóa tinh tế của đất nước mặt trời mọc qua bài viết này nhé!

Mục lục [ Ẩn ]

12 loài hoa mang ý nghĩa và thông điệp sâu sắc:

1. Hoa anh đào (Sakura)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Là một trong những biểu tượng nổi tiếng Nhất của Nhật Bản, hoa anh đào mang nhiều ý nghĩa trong đời sống người dân xứ Phù Tang. Loài hoa này tượng trưng cho cả sự sống và cái chết, vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt. Như mùa xuân đến hứa hẹn một sức sống mới, sự nở rộ của hoa anh đào mang đến cảm giác tràn đầy sức sống và sự sống động. Đồng thời, tuổi thọ ngắn ngủi của chúng là một lời nhắc nhở rằng cuộc sống chỉ là phù du.

Cây hoa anh đào cũng được người dân coi là một loài cây linh thiêng. Hàng năm, vào những ngày đầu xuân, người Nhật Bản có thông lệ ngắm hoa anh đào nở; và từ dùng để chỉ hoạt động này là “hanami” (花見).

2. Hoa cúc (Kiku)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Khác với suy nghĩ của nhiều người, hoa cúc mới chính là quốc hoa của đất nước mặt trời mọc chứ không phải hoa anh đào. Đây là loài hoa được sử dụng trên quốc huy của hoàng tộc Nhật Bản. Hoa cúc trong văn hóa Nhật Bản tượng trưng cho sự trường tồn vĩnh cửu. Người dân xứ Phù Tang rất quý trọng loài hoa này và coi chúng như biểu tượng của lòng tôn kính; đại diện cho sự cao cả, quý báu và thịnh vượng của đất nước. Vì vậy, hoa cúc cũng được sử dụng làm họa tiết trên Kimono và trong nghệ thuật trà đạo.

3. Hoa bỉ ngạn (Higanbana)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Hoa bỉ ngạn còn được gọi là “loài hoa của thiên đường”, thể hiện sự phân ly, đau khổ, là tượng trưng cho cái chết, hồi ức và đau thương. Trong dân gian Nhật Bản, hoa bỉ ngạn là cửa ngõ dẫn đến thế giới người đã khuất hoặc là nơi trú ngụ của những linh hồn. Vì vậy, bỉ ngạn không chỉ là một loài hoa, mà còn là một biểu tượng tâm linh, thường xuất hiện trong các nghi thức và trang trí nơi thờ cúng.

4. Hoa sơn trà (Tsubaki)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Người Nhật quan niệm hoa sơn trà là sự giao hòa tình cảm và cảm xúc hai người yêu nhau. Những cánh hoa mỏng manh tượng trưng cho người phụ nữ trong khi phần lá màu xanh lục của thân cây giữ các cánh hoa lại với nhau, được gọi là đài hoa, tượng trưng cho người đàn ông. Đài và hoa sơn trà luôn luôn gắn kết với nhau ngay cả sau khi hoa úa tàn, vậy nên tại Nhật Bản, loài hoa này thường sử dụng vào các dịp cầu hôn hoặc đám cưới tượng trưng cho tình yêu chung thủy. Ngoài ra, loài hoa này còn tượng trưng cho khát vọng mãnh liệt và sự trường tồn.

5. Hoa hướng dương (Himawari)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Đối với người Nhật Bản, hoa hướng dương tượng trưng cho sự đáng yêu, trung thành và trường thọ. Ý nghĩa của loài hoa này được bắt nguồn từ chính cái tên của nó, đó chính là hướng về mặt trời – một biểu tượng cho sự sống mãnh liệt.

Ngoài ra, hoa hướng dương cũng được biết đến như một loài hoa của hạnh phúc. Người Nhật thường dùng chúng như một món quà để mang đến niềm vui cho bạn bè, người thân.

6. Hoa mận (Ume)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Là một trong những loài hoa nở sớm nhất trong năm, nhiều người thường nhầm lẫn hoa mận với hoa anh đào vì màu sắc có phần tương đồng. Hoa mận như một lời thông báo về mùa xuân, là loài hoa đại diện cho sự thanh lịch, mạnh mẽ và đầy sức sống. Ngoài ra nó cũng tượng trưng cho sự bảo vệ, được dùng để xua đuổi tà ma.

7. Hoa hồng (Bara)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Hoa hồng được mệnh danh là “nữ hoàng của các loài hoa”. Trong ngôn ngữ hoa, hoa hồng truyền tải nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào màu sắc của nó. Tại Nhật Bản, hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu, sự lãng mạn, hoa hồng trắng tượng trưng cho sự tinh khiết, trong sáng và lòng trung thành ở Nhật Bản trong khi hoa hồng vàng lại có ý nghĩa là hòa bình, hữu nghị.

8. Hoa mẫu đơn (Botan)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Được mệnh danh là vua của các loài hoa, hoa mẫu đơn đại diện cho sự dũng cảm, tượng trưng cho danh dự, lòng dũng cảm và sức mạnh. Ở Nhật Bản, hoa mẫu đơn đỏ là loài được yêu thích nhất.

Ngoài ra, hoa mẫu đơn là biểu tượng của gia đình hạnh phúc và hòa thuận. Nó thường được trưng bày ở phòng khách, thể hiện mong muốn một cuộc sống gia đình êm đềm.

9. Hoa cẩm chướng (Nadeshiko)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Trong ngôn ngữ loài hoa, hoa cẩm chướng đại diện cho sự mê hoặc và khác biệt. Tại Nhật Bản, hoa cẩm chướng tượng trưng cho người phụ nữ lý tưởng và những bó hoa nàythường được tặng vào Ngày của Mẹ để bày tỏ tình yêu thương thuần khiết nhất.

10. Hoa tử đằng (Fuji)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Đối với người Nhật, hoa tử đằng được cho là đại diện cho sự may mắn, lòng tốt và tuổi thọ bởi thân cây dài. Trong khi những bông hoa xinh xắn cũng được cho hàm chứa ý nghĩa lãng mạn.Người ta thường tặng hoa tử đằng cho các cặp vợ chồng mới cưới vì nó tượng trưng cho một cuộc hôn nhân lâu dài và hạnh phúc.

11. Hoa anh đào Nhật Bản (サクラソウ / Sakurasou)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Là một loài hoa thanh nhã nở vào mùa xuân, ý nghĩa hanakotoba đằng sau những bông hoa sakurasou phù hợp với vẻ ngoài đáng yêu của những bông hoa này, đó là "mối tình đầu", "sự ngưỡng mộ" và "sự trong trắng". Bạn có thể thấy hoa anh thảo Nhật Bản mọc ở bờ sông và cao nguyên ở Nhật Bản, hoa mọc thành cả những cánh đồng rộng lớn đẹp tuyệt vời đến nỗi một số cánh đồng được chỉ định là di sản thiên nhiên quốc gia, ví dụ như Công viên hoa Sakurasou ở Saitama.

12. Hoa violet (Sumire)

Những ý nghĩa tuyệt vời đằng sau các loài hoa trong tiếng Nhật

Người ta nói rằng hình dạng của bông hoa này giống như hộp đựng mực của người thợ mộc, vì vậy nó được trao cho cái tên “sumire” (“sumi” – mực, “ire” – hộp đựng).

Loài hoa này là biểu tượng cho “một tình yêu nhỏ”, “sự chân thành” và “hạnh phúc bé nhỏ”.