☀️ Các bạn nhỏ ơi mùa hè sắp đến rồi!! Giữa cái nắng nóng của mùa hè chắc chắn chúng ta khó có thể bỏ qua những loại trái cây giải khát nhỉ.
Hôm nay lớp mình sẽ cùng học tên của các loại quả trong tiếng Nhật nhé! 🍹
1. すいか (suika): dưa hấu
2. メロン (meron): dưa gang
3. オレンジ (orenji): cam
4. ココナッツ (kokonattsu): dừa
5. いちご (ichigo): dâu tây
6. パパイヤ (papaiya): đu đủ
7. マンゴー (mangoo): xoài
8. ザボン (zabon): bưởi
9. レモン (remon): chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng)
10. ライム (raimu): chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, có nhiều ở Việt Nam)
🍓 Các bạn còn biết những quả nào nữa, hãy cho TODAIedu biết nhé!