Cùng TODAIedu học những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Nhật nhé!

Mục lục [ Ẩn ]

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Nhật – Những Câu Chúc Hay Và Ý Nghĩa Nhất



Năm mới là dịp quan trọng tại Nhật Bản, nơi mọi người dành thời gian để tri ân, cầu mong may mắn và gắn kết tình cảm gia đình. Lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Nhật không chỉ là lời nói mà còn chứa đựng sự chân thành và phong tục văn hóa lâu đời.


I. 10 Câu Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Nhật Phổ Biến

Trước khi sang năm mới, những câu chúc để cảm ơn và gửi kỳ vọng cho năm mới:

  1. 良いお年をお迎えください (Yoi otoshi o omukae kudasai)
    Chúc bạn đón năm mới vui vẻ.
  2. 来年もよろしくお願いします (Rainen mo yoroshiku onegaishimasu)
    Mong được giúp đỡ và hợp tác tốt đẹp vào năm tới.
  3. 新しい年が素晴らしい年でありますように (Atarashii toshi ga subarashii toshi de arimasu youni)
    Chúc bạn một năm mới tuyệt vời.
  4. 幸運が訪れますように (Kouun ga otozuremasu youni)
    Chúc bạn gặp nhiều may mắn.
  5. 今年もお世話になりました (Kotoshi mo osewa ni narimashita)
    Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi trong năm qua.
     

Những lời chúc sau khi sang năm mới :
 

  1. 明けましておめでとうございます (Akemashite omedetou gozaimasu)
    Chúc mừng năm mới!
  2. 新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu)
     Chúc mừng năm mới.
    👉 Đây là một biến thể lịch sự khác của câu "Akemashite omedetou gozaimasu".
  3. 謹んで新春のお喜び申しあげます (Tsutsushinde shinshun no oyorokobi moushiagemasu)
     Xin chân thành chúc mừng năm mới.
    👉 Một lời chúc trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản hoặc lời chào đầu năm.
  4. 新春のお喜び申し上げます (Shinshun no oyorokobi moushiagemasu)
     Chúc bạn một mùa xuân mới thật nhiều niềm vui.
  5. 謹んで年頭の御祝福を申し上げます (Tsutsushinde nentou no goshukufuku o moushiagemasu)
     Kính chúc một năm mới an khang và hạnh phúc.
  6. 今年もよろしくお願いします。(Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu)
    Năm mới mong tiếp tục nhận được sự giúp đỡ của bạn.
    👉Lời chúc đi kèm sau câu chúc năm mới, thường dùng với đồng nghiệp hoặc trong công việc.

Câu Chúc Kèm Ý Nghĩa Đặc Biệt

Bạn có thể dùng các câu chúc này để tạo ấn tượng sâu sắc hơn:

  • 謹んで新年の御祝詞を申し上げます (Tsutsushinde shinnen no goshushi o moushiagemasu)
    Kính chúc năm mới đầy may mắn và thịnh vượng.
  • 笑顔あふれる一年になりますように (Egao afureru ichinen ni narimasu youni)
    Chúc bạn một năm tràn ngập nụ cười.
  • 健康と幸せをお祈りします (Kenkou to shiawase o oinorishimasu)
    Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.

    II. Hướng Dẫn Sử Dụng Câu Chúc Đúng Cách

    • Gửi đến bạn bè và đồng nghiệp:
      Sử dụng các câu đơn giản như “Akemashite omedetou gozaimasu” để thể hiện sự lịch sự.

    • Gửi đến cấp trên hoặc đối tác:
      Kết hợp thêm những câu thể hiện sự kính trọng như “Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu”.

    • Gửi đến gia đình:
      Những câu mang tính cá nhân hơn như “Kazoku no shiawase o oinorishimasu” sẽ rất phù hợp.


    IV. Các Dịp Lễ Đặc Biệt Liên Quan Đến Năm Mới Tại Nhật Bản

    • 初詣 (Hatsumode): Đi lễ đầu năm tại đền chùa để cầu may.
    • おせち料理 (Osechi Ryouri): Món ăn truyền thống ngày Tết.
    • 年賀状 (Nengajo): Thiệp chúc mừng năm mới.

    Để tìm hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản, bạn có thể đọc bài viết của TODAIedu về lịch sử và ý nghĩa ngày Tết Nhật Bản.


    Những lời chúc mừng năm mới tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là câu nói mà còn thể hiện sự gắn bó, tình cảm và lòng kính trọng. Hãy sử dụng những câu chúc này để mang lại niềm vui và may mắn cho những người bạn yêu quý.

    Chúc mừng năm mới! 明けましておめでとうございます! 🌸